Full Name: Jonathan Ligali

Tên áo: LIGALI

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (May 28, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 26, 2021Montpellier HSC73
May 26, 2021Montpellier HSC73
Dec 4, 2019Montpellier HSC78
Aug 8, 2019Montpellier HSC78
Jun 11, 2019Montpellier HSC78
Jun 6, 2019Montpellier HSC80
Nov 23, 2018Montpellier HSC80
Jun 2, 2018Montpellier HSC80
Jun 1, 2018Montpellier HSC80
Jun 1, 2018Montpellier HSC80
Oct 6, 2017Montpellier HSC đang được đem cho mượn: USL Dunkerque80
May 21, 2015Montpellier HSC80
Nov 27, 2013Montpellier HSC77
Nov 29, 2012Montpellier HSC77
Mar 29, 2012Montpellier HSC77

Montpellier HSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Wahbi KhazriWahbi KhazriAM,F(PTC)3485
7
Andy Delort
MC Alger
F(C)3383
40
Benjamin LecomteBenjamin LecomteGK3386
52
Nikola MaksimovićNikola MaksimovićHV(PC)3380
11
Téji SavanierTéji SavanierTV,AM(C)3388
12
Jordan FerriJordan FerriDM,TV(C)3386
6
Christopher JullienChristopher JullienHV(C)3185
3
Issiaga SyllaIssiaga SyllaHV,DM,TV(T)3185
77
Falaye SackoFalaye SackoHV(PC),DM,TV(P)2985
16
Dimitry BertaudDimitry BertaudGK2683
4
Kiki KouyatéKiki KouyatéHV(C)2786
5
Modibo SagnanModibo SagnanHV(C)2585
17
Théo Sainte-LuceThéo Sainte-LuceHV,DM,TV(T)2682
27
Becir OmeragicBecir OmeragicHV(PC),DM(C)2385
70
Tanguy CoulibalyTanguy CoulibalyTV,AM(PT),F(PTC)2483
13
Joris ChotardJoris ChotardDM,TV(C)2386
1
Belmin DizdarevićBelmin DizdarevićGK2377
29
Enzo TchatoEnzo TchatoHV(PC),DM(P)2282
22
Khalil FayadKhalil FayadDM,TV,AM(C)2082
2
Bamo Meité
Olympique Marseille
HV(PC)2383
36
Axel GueguinAxel GueguinAM(PT),F(PTC)1973
41
Junior NdiayeJunior NdiayeF(C)1973
45
Stefan DzodicStefan DzodicHV,DM,TV(C)2070
39
Yanis IssoufouYanis IssoufouAM(PT),F(PTC)1870
21
Lucas MincarelliLucas MincarelliHV,DM,TV,AM(T)2178
14
Othmane MaammaOthmane MaammaAM(PTC),F(PT)1976
Simon CaraSimon CaraTV,AM,F(C)1967
Robin Thiland-HerardRobin Thiland-HerardAM(PT),F(PTC)1765
19
Rabby Nzingoula
RC Strasbourg Alsace
DM,TV(C)1978
Mohamed ZeghadiMohamed ZeghadiDM,TV(C)1865
44
Théo ChennahiThéo ChennahiDM,TV,AM(C)2070
Abdoulaye CamaraAbdoulaye CamaraDM,TV(C)1665
47
Yaël MouangaYaël MouangaHV(PC)1973
Craig MamiloCraig MamiloHV,DM,TV(C)1865
28
Glenn NgossoGlenn NgossoAM(PT),F(PTC)2170
Yvan Djemba MbappéYvan Djemba MbappéDM,TV(C)1965
Angelo TognarelliAngelo TognarelliHV(C)1665
Matisse KapitzaMatisse KapitzaF(C)1865
Yannick SidibéYannick SidibéAM(PTC),F(PT)1865
18
Nicolas PaysNicolas PaysAM(PC),F(P)2173
Isyak MohamedIsyak MohamedHV,DM,TV(P)1765
Viktor DzodicViktor DzodicGK1867
Pierre Épée NgandoPierre Épée NgandoAM(C)1865