Daniel NICULAE

Full Name: Daniel George Niculae

Tên áo: NICULAE

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 42 (Oct 6, 1982)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2018Rapid Bucureşti80
Nov 7, 2018Rapid Bucureşti80
Mar 16, 2018Rapid Bucureşti80
Jul 26, 2017Astra Giurgiu80
Nov 1, 2015Astra Giurgiu80
Oct 21, 2015Rapid Bucureşti80
Jul 1, 2015Rapid Bucureşti82
Feb 5, 2015Rapid Bucureşti82
Aug 26, 2014Rapid Bucureşti82
Jul 28, 2014Rapid Bucureşti82
Mar 31, 2014Rapid Bucureşti84
Feb 27, 2014Kuban Krasnodar84
Feb 20, 2014Kuban Krasnodar85
Jul 4, 2013Kuban Krasnodar85
Mar 19, 2013Kuban Krasnodar85

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2980
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2781
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)3080
36
Filip BlažekFilip BlažekHV,DM,TV(C)2778
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3480
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenDM,TV,AM(C)2582
6
Lars KramerLars KramerHV(C)2678
99
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiAM(PTC),F(PT)2680
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC),F(PT)2482
18
Kader KeitaKader KeitaDM,TV(C)2480
90
Antoine BaroanAntoine BaroanF(C)2581
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2982
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2781
9
Timotej JamborTimotej JamborF(C)2277
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
8
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2280
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2173
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)2078
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2480
98
Gabriel GheorgheGabriel GheorgheTV,AM(C)1863
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)2070
7
Omar el SawyOmar el SawyTV,AM,F(C)2175
1
Franz Stolz
Genoa CFC
GK2473
27
Drilon HazrollajDrilon HazrollajAM,F(PT)2178
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1965
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765
52
Sebastian BanuSebastian BanuTV(C)1763