Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Van
Tên viết tắt: VAN
Năm thành lập: 2019
Sân vận động: Charentsavan City Stadium (5,000)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Charentsavan
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | David Manoyan | TV,AM(PC) | 34 | 78 | |
77 | ![]() | Mohammed Fatau | HV,DM,TV(C) | 32 | 74 | |
6 | ![]() | Armen Manucharyan | HV(PC) | 29 | 77 | |
17 | ![]() | Levon Vardanyan | F(C) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Momo Fanyé Touré | F(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Kajally Drammeh | AM,F(P) | 21 | 73 | |
44 | ![]() | Klaidher Macedo | HV(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Anatoliy Ayvazov | GK | 28 | 70 | |
2 | ![]() | Serob Grigoryan | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |
8 | ![]() | Yuri Gareginyan | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 73 | |
7 | ![]() | Karen Nalbandyan | TV,AM(C) | 23 | 70 | |
15 | ![]() | Arsen Sadoyan | HV(TC),DM(T) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Norayr Nikoghosyan | HV(PC) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Narek Voskanyan | GK | 25 | 61 | |
3 | ![]() | HV(C) | 19 | 62 | ||
6 | ![]() | Yaroslav Matyukhin | HV,DM(C) | 19 | 67 | |
23 | ![]() | Clever Ime Sampson | HV(C) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Armen Sargsyan | HV(C) | 21 | 67 | |
96 | ![]() | Amir Idrisov | GK | 19 | 60 | |
14 | ![]() | TV(C) | 19 | 68 | ||
28 | ![]() | Usman Ajibona | F(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |