Full Name: Mukagali Pangerey
Tên áo: PANGEREY
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Feb 8, 2004)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: FC Akzhayik
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2023 | FC Akzhayik | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Rodion Syamuk | GK | 35 | 75 | ||
25 | Zaven Badoyan | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
14 | Bauyrzhan Omarov | HV(T) | 33 | 77 | ||
27 | Bakdaulet Konlimkos | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
22 | Mukagali Pangerey | AM(PT) | 20 | 65 | ||
5 | Vladimir Pokatilov | HV(C) | 31 | 68 | ||
13 | Miram Sapanov | HV(C) | 38 | 70 | ||
7 | Bekzat Imangazeev | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 70 | ||
18 | Ruslan Khairov | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 67 | ||
77 | Eldar Abdrakhmanov | HV,DM,TV(P) | 37 | 67 |