Full Name: Bauyrzhan Omarov
Tên áo: OMAROV
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Aug 3, 1990)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: FC Akzhayik
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2022 | FC Akzhayik | 77 |
Jan 25, 2021 | FC Akzhayik | 77 |
Jul 29, 2017 | FC Kaysar | 77 |
Apr 12, 2016 | FC Akzhayik | 77 |
Jan 16, 2014 | FK Tobol | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Rodion Syamuk | GK | 35 | 75 | ||
25 | Zaven Badoyan | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
14 | Bauyrzhan Omarov | HV(T) | 33 | 77 | ||
27 | Bakdaulet Konlimkos | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
22 | Mukagali Pangerey | AM(PT) | 20 | 65 | ||
5 | Vladimir Pokatilov | HV(C) | 31 | 68 | ||
13 | Miram Sapanov | HV(C) | 38 | 70 | ||
7 | Bekzat Imangazeev | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 70 | ||
18 | Ruslan Khairov | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 67 | ||
77 | Eldar Abdrakhmanov | HV,DM,TV(P) | 37 | 67 |