Full Name: Vasilos Triantafyllakos
Tên áo: TRIANTAFYLLAKOS
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 33 (Jul 16, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: GS Ilioupolis
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | GS Ilioupolis | 79 |
Nov 10, 2019 | Kissamikos | 79 |
Jul 25, 2018 | AO Trikala | 79 |
Sep 25, 2017 | Sparta | 79 |
Aug 13, 2016 | Agrotikos Asteras | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alejandro Barbaro | AM(PTC) | 32 | 76 | |||
25 | Kostas Peristeridis | GK | 33 | 78 | ||
8 | Vasilos Triantafyllakos | AM(C),F(PTC) | 33 | 79 | ||
2 | Dimitrios Vosnakidis | HV(C) | 30 | 76 | ||
6 | Stathis Vasiloudis | TV(PC),AM(P) | 28 | 73 | ||
Dimitrios Patapis | HV,DM(PC),TV(C) | 28 | 73 | |||
21 | Stefan Marjanović | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
33 | Giannis Gotsoulias | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 73 |