Full Name: Stephano Alves De Almeida
Tên áo: ALMEIDA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Sep 17, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2024 | Zlaté Moravce | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Marek Kuzma | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | ||
Lukas Gressák | HV,DM(C) | 35 | 76 | |||
16 | Karol Mondek | AM,F(PT) | 33 | 77 | ||
14 | Denis Duga | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
Denis Baumgartner | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | |||
Filip Balaj | F(C) | 27 | 77 | |||
6 | Miroslav Gono | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
3 | Gergely Tumma | HV,DM(C) | 24 | 72 | ||
2 | Vladimir Majdan | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 74 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||||
Sebastian Rak | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | |||
22 | Samuel Sula | HV,DM,TV(PT) | 24 | 75 | ||
33 | Patrik Richter | GK | 20 | 70 | ||
Marko Sevcik | F(C) | 19 | 60 | |||
Samuel Hodur | TV,AM(C) | 19 | 67 |