Full Name: Tero Mäntylä

Tên áo: MÄNTYLÄ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Apr 18, 1991)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 13, 2022SJK77
Apr 13, 2022SJK77
Apr 13, 2021SJK77
Apr 13, 2021SJK77
May 2, 2020SJK77
Feb 21, 2019HIFK77
Sep 8, 2017Inter Turku77
Apr 24, 2017Aalesunds FK77
Nov 9, 2015Aalesunds FK80
Dec 13, 2014Aalesunds FK82
Feb 28, 2014Ludogorets Razgrad82
Dec 24, 2013Ludogorets Razgrad79
Nov 5, 2013Ludogorets Razgrad79
Oct 27, 2013Ludogorets Razgrad78
Mar 17, 2013Ludogorets Razgrad78

SJK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Rasmus KarjalainenRasmus KarjalainenAM(PT),F(PTC)2877
4
Kelvin PiresKelvin PiresHV(C)2476
18
Markus ArsaloMarkus ArsaloDM,TV(C)2276
29
Jeremiah StrengJeremiah StrengF(C)2374
19
Elias MastokangasElias MastokangasAM(PTC)2474
80
Hemmo RiihimäkiHemmo RiihimäkiGK2174
1
Roope PaunioRoope PaunioGK2275
14
Lauri LaineLauri LaineAM,F(PT)1973
26
Marius KönkköläMarius KönkköläAM(PTC)2172
3
Babacar FatiBabacar FatiHV,DM,TV,AM(T)2575
24
Momodou BojangMomodou BojangAM(PT),F(PTC)2370
24
Valentín GascValentín GascDM,TV(C)2477
44
Fallou NdiayeFallou NdiayeHV(C)2375
37
Kasper PaananenKasper PaananenAM,F(PTC)2175
47
Olatoundji TessilimiOlatoundji TessilimiAM(PT),F(PTC)2063
34
Samuel ChukwudiSamuel ChukwudiHV(C)2170
5
Oskari VäistöOskari VäistöHV(TC)1965
15
Salim YussifSalim YussifTV,AM(C)2265
25
Miguel RodríguezMiguel RodríguezGK2163
16
Tuomas KoivistoTuomas KoivistoHV(PC)2163
35
Gabriel OksanenGabriel OksanenHV,DM,TV(P)1863
23
Nathaniel TahmbiNathaniel TahmbiHV,DM,TV(C)2163
19
Artur AtarahArtur AtarahF(C)2063
30
Prosper PaderaProsper PaderaDM,TV(C)1863