29
Jeremiah STRENG

Full Name: Jeremiah Streng

Tên áo: STRENG

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Nov 8, 2001)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 86

CLB: SJK

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024SJK74
Jun 2, 2024SJK74
Jun 1, 2024SJK74
Apr 18, 2024SJK đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio74
Jan 19, 2024SJK đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio74
Sep 10, 2023SJK74
Sep 4, 2023SJK72
Jun 4, 2023SJK72
May 30, 2023SJK70
Apr 10, 2023SJK70
Nov 2, 2022SJK70
Nov 1, 2022SJK70
Sep 22, 2022SJK đang được đem cho mượn: Forward Madison70
Mar 18, 2022SJK đang được đem cho mượn: Forward Madison70
Nov 2, 2021SJK70

SJK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Rasmus KarjalainenRasmus KarjalainenAM(PT),F(PTC)2877
4
Kelvin PiresKelvin PiresHV(C)2476
18
Markus ArsaloMarkus ArsaloDM,TV(C)2276
29
Jeremiah StrengJeremiah StrengF(C)2374
19
Elias MastokangasElias MastokangasAM(PTC)2474
80
Hemmo RiihimäkiHemmo RiihimäkiGK2174
1
Roope PaunioRoope PaunioGK2275
14
Lauri LaineLauri LaineAM,F(PT)1973
26
Marius KönkköläMarius KönkköläAM(PTC)2172
3
Babacar FatiBabacar FatiHV,DM,TV,AM(T)2575
24
Momodou BojangMomodou BojangAM(PT),F(PTC)2370
24
Valentín GascValentín GascDM,TV(C)2477
44
Fallou NdiayeFallou NdiayeHV(C)2375
37
Kasper PaananenKasper PaananenAM,F(PTC)2175
47
Olatoundji TessilimiOlatoundji TessilimiAM(PT),F(PTC)2063
34
Samuel ChukwudiSamuel ChukwudiHV(C)2170
5
Oskari VäistöOskari VäistöHV(TC)1965
15
Salim YussifSalim YussifTV,AM(C)2265
25
Miguel RodríguezMiguel RodríguezGK2163
16
Tuomas KoivistoTuomas KoivistoHV(PC)2163
35
Gabriel OksanenGabriel OksanenHV,DM,TV(P)1863
23
Nathaniel TahmbiNathaniel TahmbiHV,DM,TV(C)2163
19
Artur AtarahArtur AtarahF(C)2063
30
Prosper PaderaProsper PaderaDM,TV(C)1863