18
Markus ARSALO

Full Name: Markus Arsalo

Tên áo: ARSALO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Oct 21, 2002)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: SJK

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024SJK76
Jul 7, 2024SJK75
Dec 23, 2022SJK75
Dec 18, 2022SJK60
Apr 22, 2022Inter Turku60
Oct 4, 2021Inter Turku đang được đem cho mượn: FC Jazz60

SJK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
67
Ayo ObileyeAyo ObileyeHV,DM(C)3078
7
Rasmus KarjalainenRasmus KarjalainenAM(PT),F(PTC)2977
4
Kelvin PiresKelvin PiresHV(C)2576
Pyry HannolaPyry HannolaTV(C),AM(PTC)2377
18
Markus ArsaloMarkus ArsaloDM,TV(C)2276
29
Jeremiah StrengJeremiah StrengF(C)2374
19
Elias MastokangasElias MastokangasAM(PTC)2474
80
Hemmo RiihimäkiHemmo RiihimäkiGK2274
1
Roope PaunioRoope PaunioGK2275
14
Lauri LaineLauri LaineAM,F(PT)2073
26
Marius KönkköläMarius KönkköläAM(PTC)2172
3
Babacar FatiBabacar FatiHV,DM,TV,AM(T)2575
24
Momodou BojangMomodou BojangAM(PT),F(PTC)2370
24
Valentín GascValentín GascDM,TV(C)2477
44
Fallou NdiayeFallou NdiayeHV(C)2375
37
Kasper PaananenKasper PaananenAM,F(PTC)2275
70
Alenis VargasAlenis VargasAM(PT),F(PTC)2173
47
Olatoundji TessilimiOlatoundji TessilimiAM(PT),F(PTC)2063
34
Samuel ChukwudiSamuel ChukwudiHV(C)2170
5
Oskari VäistöOskari VäistöHV(TC)1965
6
Salim YussifSalim YussifHV,DM(P),TV(PC),AM(C)2365
25
Miguel RodríguezMiguel RodríguezGK2263
16
Tuomas KoivistoTuomas KoivistoHV(PC)2163
35
Gabriel OksanenGabriel OksanenHV,DM,TV(P)1863
23
Nathaniel TahmbiNathaniel TahmbiHV,DM,TV(C)2163
30
Prosper PaderaProsper PaderaDM,TV(C)1863
23
Arvi LiljaniemiArvi LiljaniemiHV,DM,TV(T)2063
33
Aniis MachaalAniis MachaalTV(C)1860