1
Roope PAUNIO

Full Name: Roope Paunio

Tên áo: PAUNIO

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Dec 14, 2002)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: SJK

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024SJK75
Jul 2, 2024SJK73
Apr 20, 2024SJK73
Dec 12, 2023SJK73
Dec 23, 2022FC Honka73
Dec 18, 2022FC Honka70

SJK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Rasmus KarjalainenRasmus KarjalainenAM(PT),F(PTC)2877
4
Kelvin PiresKelvin PiresHV(C)2476
18
Markus ArsaloMarkus ArsaloDM,TV(C)2276
29
Jeremiah StrengJeremiah StrengF(C)2374
19
Elias MastokangasElias MastokangasAM(PTC)2474
80
Hemmo RiihimäkiHemmo RiihimäkiGK2174
1
Roope PaunioRoope PaunioGK2275
14
Lauri LaineLauri LaineAM,F(PT)1973
26
Marius KönkköläMarius KönkköläAM(PTC)2172
3
Babacar FatiBabacar FatiHV,DM,TV,AM(T)2575
24
Momodou BojangMomodou BojangAM(PT),F(PTC)2370
24
Valentín GascValentín GascDM,TV(C)2477
44
Fallou NdiayeFallou NdiayeHV(C)2375
37
Kasper PaananenKasper PaananenAM,F(PTC)2175
47
Olatoundji TessilimiOlatoundji TessilimiAM(PT),F(PTC)2063
34
Samuel ChukwudiSamuel ChukwudiHV(C)2170
5
Oskari VäistöOskari VäistöHV(TC)1965
15
Salim YussifSalim YussifTV,AM(C)2265
25
Miguel RodríguezMiguel RodríguezGK2163
16
Tuomas KoivistoTuomas KoivistoHV(PC)2163
35
Gabriel OksanenGabriel OksanenHV,DM,TV(P)1863
23
Nathaniel TahmbiNathaniel TahmbiHV,DM,TV(C)2163
19
Artur AtarahArtur AtarahF(C)2063
30
Prosper PaderaProsper PaderaDM,TV(C)1863