Full Name: Luke Stephen Clark
Tên áo: CLARK
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (May 24, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Radcliffe FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2023 | Radcliffe FC | 67 |
Sep 27, 2023 | Marine FC | 67 |
Mar 22, 2022 | Marine FC | 67 |
Feb 12, 2022 | Chester FC | 67 |
Feb 14, 2019 | Curzon Ashton | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nicky Adams | DM,TV,AM(PT) | 37 | 74 | |||
Gareth Evans | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | |||
Luke Clark | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 67 | |||
Ferreira Nivaldo | DM,TV(C) | 35 | 77 | |||
Sean Tse | HV,DM(C) | 31 | 75 | |||
David Fitzpatrick | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 70 | |||
Lois Maynard | DM,TV(C) | 35 | 68 | |||
Josh Hancock | AM(PTC) | 33 | 66 | |||
22 | Brad Jackson | AM(PT) | 27 | 65 | ||
Anthony Dudley | F(C) | 28 | 70 | |||
Mateusz Hewelt | GK | 27 | 70 | |||
10 | Willem Tomlinson | DM,TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
Harry Brockbank | HV(PTC) | 25 | 73 | |||
Scott Duxbury | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | |||
Matthew Sargent | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |||
Jordan Hulme | F(C) | 33 | 66 | |||
Ewan Bange | F(C) | 22 | 64 |