Full Name: Scott Duxbury
Tên áo: DUXBURY
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (May 2, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Radcliffe FC
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2024 | Radcliffe FC | 65 |
Jul 9, 2023 | Radcliffe FC | 65 |
May 18, 2022 | Boston United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Nicky Adams | DM,TV,AM(PT) | 38 | 74 | ||
Gareth Evans | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | |||
Luke Clark | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 67 | |||
David Fitzpatrick | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 70 | |||
6 | Lois Maynard | DM,TV(C) | 35 | 68 | ||
7 | Josh Hancock | AM(PTC) | 34 | 66 | ||
2 | Brad Jackson | AM(PT) | 28 | 65 | ||
10 | Anthony Dudley | F(C) | 28 | 70 | ||
1 | Mateusz Hewelt | GK | 28 | 70 | ||
12 | Willem Tomlinson | DM,TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
3 | Scott Duxbury | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | ||
30 | Tunde Owolabi | F(C) | 29 | 75 | ||
28 | Regan Riley | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
12 | Callum Rowe | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 65 | ||
24 | Matt Sargent | TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | ||
9 | Jordan Hulme | F(C) | 34 | 66 |