?
Sakib AYTAÇ

Full Name: Sakıb Aytaç

Tên áo: AYTAÇ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 24, 1991)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2025Esenler Erokspor78
Mar 22, 2024Esenler Erokspor78
Sep 21, 2022Esenler Erokspor78
Sep 16, 2022Esenler Erokspor80
Apr 23, 2022Kasimpaşa SK80
Jan 13, 2022Kasimpaşa SK80
Jan 7, 2022Kasimpaşa SK82
Jul 30, 2021Kasimpaşa SK82
Jul 12, 2021Yeni Malatyaspor82
Mar 31, 2020Yeni Malatyaspor82
Aug 29, 2019Yeni Malatyaspor82
Feb 5, 2019Kayserispor82
Jun 7, 2018Kayserispor82
Jun 6, 2018Kayserispor82
Apr 30, 2017Antalyaspor82

Esenler Erokspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ryan JackRyan JackDM,TV(C)3382
12
Olarenwaju KayodeOlarenwaju KayodeF(C)3278
Recep NiyazRecep NiyazAM(PTC),F(PT)2980
Guélor KangaGuélor KangaTV,AM(C)3486
Dimitri CavaréDimitri CavaréHV(PC),DM(P)3078
Minervino AmiltonMinervino AmiltonTV,AM,F(PT)3578
9
Hamza CatakovicHamza CatakovicAM(C),F(PTC)2879
Hayrullah BilazerHayrullah BilazerHV,DM(PT)3078
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Ertugrul Cetin
Fenerbahçe SK
GK2275
Onur UlasOnur UlasHV(C)2877
Eray Korkmaz
Caykur Rizespor
HV(PC),DM,TV(P)2276
Ege Baran SahillioğluEge Baran SahillioğluGK2363
Mehmet AygünMehmet AygünTV(C),AM(TC)2263
Altar Han HidayetoğluAltar Han HidayetoğluAM(PT),F(PTC)2470
Enes AliçEnes AliçHV,DM(T),TV,AM(TC)2573