?
Yves BARAYE

Full Name: Bertrand Yves Baraye

Tên áo: BARAYE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jun 22, 1992)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024CS Marítimo73
Aug 7, 2024CS Marítimo78
Aug 5, 2024CS Marítimo78
Feb 15, 2024CS Marítimo78
Feb 9, 2024CS Marítimo80

CS Marítimo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Barbosa FransérgioBarbosa FransérgioDM,TV,AM(C)3482
16
Carlos DanielCarlos DanielTV(C),AM(PTC)3079
Cristian PondeCristian PondeAM(PT),F(PTC)2979
2
Igor JuliãoIgor JuliãoHV,DM,TV(P)3080
7
Elosman EullerElosman EullerHV,DM,TV(T),AM(PT)2978
45
Fábio ChinaFábio ChinaHV,DM,TV(T)3278
20
João TavaresJoão TavaresTV,AM(C)2675
18
Vladan DanilovićVladan DanilovićDM,TV(C)2580
14
Pedro EmpisPedro EmpisHV(PT),DM,TV,AM(T)2776
44
Romain CorreiaRomain CorreiaHV(C)2578
24
Rodrigo BorgesRodrigo BorgesHV(C)2676
29
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
98
Ibrahima GuirassyIbrahima GuirassyDM,TV(C)2675
21
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2577
9
Preslav BorukovPreslav BorukovF(C)2477
5
Noah MadsenNoah MadsenHV(C)2365
1
Samuel SilvaSamuel SilvaGK2576
88
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeDM,TV(C)2370
77
Francisco FrançaFrancisco FrançaDM,TV(C)2270
22
Pedro TeixeiraPedro TeixeiraGK2367
28
André RodriguesAndré RodriguesAM(PTC),F(PT)2677
99
Gonçalo TabuaçoGonçalo TabuaçoGK2376
35
Noah FrançoiseNoah FrançoiseDM,TV,AM(C)2173
79
Martim TavaresMartim TavaresF(C)2175
4
Erivaldo AlmeidaErivaldo AlmeidaHV(C)2476
23
Rubén MarquesRubén MarquesAM(PT),F(PTC)2270