30
Cecilio WATERMAN

Full Name: Cecilio Alfonso Waterman Ruiz

Tên áo: WATERMAN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Apr 13, 1991)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 77

CLB: Coquimbo Unido

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025Coquimbo Unido80
Jan 5, 2024Alianza Lima80
Jan 3, 2024CD Cobresal80
Jan 20, 2022CD Cobresal80
Nov 2, 2021Universidad de Concepción đang được đem cho mượn: CD Everton80
Oct 27, 2021Universidad de Concepción đang được đem cho mượn: CD Everton77
Jan 15, 2020Universidad de Concepción77
Mar 6, 2019Club Plaza Colonia77
Feb 28, 2019Club Plaza Colonia80
Jan 21, 2018Defensor Sporting80
Aug 10, 2017Defensor Sporting78
Feb 7, 2017CA Fénix78
Sep 21, 2016Venados FC78
Oct 3, 2014CA Fénix78
Oct 3, 2014CA Fénix76

Coquimbo Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Alejandro CamargoAlejandro CamargoDM,TV(C)3580
13
Diego SánchezDiego SánchezGK3780
Nahuel DonadellNahuel DonadellAM(PTC),F(PT)3377
30
Cecilio WatermanCecilio WatermanAM,F(PT)3380
3
Manuel FernándezManuel FernándezHV(C)3678
16
Juan CornejoJuan CornejoHV(TC),DM(T)3480
Jason FloresJason FloresAM(PTC),F(PT)2778
Salvador CorderoSalvador CorderoHV(T),DM,TV(TC)2878
7
Sebastián GalaniSebastián GalaniDM,TV(C)2781
28
Sebastián CabreraSebastián CabreraHV,DM,TV(T)2678
Lukas SozaLukas SozaHV,DM(PT),TV,AM(T)2776
Matías PalavecinoMatías PalavecinoTV,AM(TC)2675
2
Bruno CabreraBruno CabreraHV(PC),DM(P)2780
Diego OrtizDiego OrtizAM(C)1964
24
Matías AlvaradoMatías AlvaradoAM(PT),F(PTC)2170
30
Benjamín ChandíaBenjamín ChandíaAM(PTC),F(PT)2278
Diego PlazaDiego PlazaTV,AM(C)2373
Alejandro AzócarAlejandro AzócarAM(PT),F(PTC)2476
4
Elvis HernándezElvis HernándezHV(PC),DM(P)2577
32
Martín MundacaMartín MundacaAM,F(PT)1876
12
Cristóbal DoradorCristóbal DoradorGK1863
25
Axel Cortés CastilloAxel Cortés CastilloHV(TC)2163
19
Nicolas JohansenNicolas JohansenF(C)2676