11
Felipe REYNERO

Full Name: Felipe Andrés Reynero Galarce

Tên áo: REYNERO

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Mar 14, 1989)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Deportes Copiapó77
Feb 8, 2024Deportes Copiapó77
Feb 25, 2023Deportes Copiapó77
Nov 21, 2022Deportivo Ñublense77
Nov 16, 2022Deportivo Ñublense78
Aug 30, 2022Deportivo Ñublense78
Aug 19, 2022Deportivo Ñublense80
Jan 20, 2022Deportivo Ñublense80
Feb 26, 2021CD Cobresal80
Mar 20, 2019CD Cobresal80
Feb 23, 2019CD Cobresal80
Feb 18, 2018Curicó Unido80
Jul 25, 2017Atlante80
Jul 29, 2016Deportes Iquique80
Oct 1, 2014Universidad de Concepción80

Deportes Copiapó Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Richard LeytonRichard LeytonGK3875
11
Carlos RossCarlos RossAM(P),F(PC)3480
11
Carlos SozaCarlos SozaAM(PT),F(PTC)3578
Diego OpazoDiego OpazoHV(PC),DM(P)3478
15
John SantanderJohn SantanderHV,DM,TV(T)3075
22
Nelson EspinozaNelson EspinozaGK2977
20
Franco MazurekFranco MazurekTV(C),AM(PTC)3179
5
Fabián TorresFabián TorresHV(C)3577
6
Claudio ZamoranoClaudio ZamoranoDM,TV(C)2670
Kevin EgañaKevin EgañaHV,DM,TV,AM(T)2875
Matías GallegosMatías GallegosF(C)2777
33
Briam AcostaBriam AcostaAM(PTC)2776
36
Marcelo FillaMarcelo FillaHV,DM,TV(P)2775
Julio Fierro
Colo-Colo
GK2265
25
Carlos SalomónCarlos SalomónHV(C)2473
Agustín OrtizAgustín OrtizHV(PC),DM(P)2676
16
Benjamín Osses
CD Cobresal
AM(PTC),F(PT)2267
29
César DíazCésar DíazAM,F(TC)2370
28
Axl Ríos
CD Everton
HV,DM,TV(C)2575
22
Thomas JonesThomas JonesAM(PTC)2776
21
Jairo CoronelJairo CoronelHV,DM,TV(C)2976
Enzo FernándezEnzo FernándezTV,AM(C)2265
Sebastián EspinozaSebastián EspinozaTV(C)2065