?
Dylan ESCOBAR

Full Name: Dylan Alejandro Escobar Álvarez

Tên áo: ESCOBAR

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Dec 2, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Coquimbo Unido

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Coquimbo Unido80
Jan 28, 2025Coquimbo Unido80
Jan 26, 2025Coquimbo Unido đang được đem cho mượn: Universidad Católica80
Jan 23, 2025Coquimbo Unido80
Jan 22, 2025Coquimbo Unido80
Jan 20, 2025Coquimbo Unido đang được đem cho mượn: Universidad Católica80
Jan 9, 2025Coquimbo Unido80
Jan 8, 2025Coquimbo Unido80
Jan 6, 2025Coquimbo Unido đang được đem cho mượn: Universidad Católica80
May 9, 2024Coquimbo Unido80
May 9, 2024Coquimbo Unido80
May 9, 2024Coquimbo Unido80
May 9, 2024Coquimbo Unido76
May 9, 2024Coquimbo Unido76
May 9, 2024Coquimbo Unido76

Coquimbo Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Alejandro CamargoAlejandro CamargoDM,TV(C)3580
13
Diego SánchezDiego SánchezGK3780
Nahuel DonadellNahuel DonadellAM(PTC),F(PT)3377
30
Cecilio WatermanCecilio WatermanAM(PT),F(PTC)3380
3
Manuel FernándezManuel FernándezHV(C)3678
16
Juan CornejoJuan CornejoHV(TC),DM(T)3480
Jason FloresJason FloresAM(PTC),F(PT)2778
Salvador CorderoSalvador CorderoHV(T),DM,TV(TC)2878
7
Sebastián GalaniSebastián GalaniDM,TV(C)2781
28
Sebastián CabreraSebastián CabreraHV,DM,TV(T)2678
Lukas SozaLukas SozaHV,DM,TV(P)2776
Matías PalavecinoMatías PalavecinoTV,AM(TC)2675
2
Bruno CabreraBruno CabreraHV(PC)2780
Dylan EscobarDylan EscobarHV(P),DM,TV(PC)2480
21
Dylan GlabyDylan GlabyDM,TV(C)2881
Diego OrtizDiego OrtizAM(C)1964
24
Matías AlvaradoMatías AlvaradoAM(PT),F(PTC)2170
30
Benjamín ChandíaBenjamín ChandíaAM(PTC),F(PT)2278
Diego PlazaDiego PlazaTV,AM(C)2373
Alejandro AzócarAlejandro AzócarAM(PT),F(PTC)2476
4
Elvis HernándezElvis HernándezHV(PC)2577
32
Martín MundacaMartín MundacaAM,F(PT)1876
12
Cristóbal DoradorCristóbal DoradorGK1863
25
Axel Cortés CastilloAxel Cortés CastilloHV(TC)2163
19
Nicolas JohansenNicolas JohansenF(C)2676
37
Benjamín MosqueraBenjamín MosqueraF(C)2165
1
Gonzalo FloresGonzalo FloresGK2473