14
Salvador CORDERO

Full Name: Salvador Eduardo Manuel Cordero Leiva

Tên áo: CORDERO

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Mar 11, 1996)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Coquimbo Unido

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2025Coquimbo Unido78
Mar 9, 2025Coquimbo Unido78
Jan 6, 2025Coquimbo Unido78
Jan 8, 2024Deportes Antofagasta78
Mar 6, 2021Deportes Antofagasta78
Mar 1, 2021Deportes Antofagasta76
Mar 27, 2019Deportes Antofagasta76
Mar 21, 2019Deportes Antofagasta70

Coquimbo Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Alejandro CamargoAlejandro CamargoDM,TV(C)3580
13
Diego SánchezDiego SánchezGK3780
22
Nahuel DonadellNahuel DonadellAM(PTC),F(PT)3477
18
Cecilio WatermanCecilio WatermanAM(PT),F(PTC)3380
3
Manuel FernándezManuel FernándezHV(C)3678
16
Juan CornejoJuan CornejoHV(TC),DM(T)3580
19
Jason FloresJason FloresAM(PTC),F(PT)2878
14
Salvador CorderoSalvador CorderoHV(T),DM,TV(TC)2978
7
Sebastián GalaniSebastián GalaniDM,TV(C)2781
28
Sebastián CabreraSebastián CabreraHV,DM,TV(T)2778
26
Lukas SozaLukas SozaHV,DM(PT)2776
10
Matías PalavecinoMatías PalavecinoTV,AM(TC)2775
2
Bruno CabreraBruno CabreraHV(PC)2780
21
Dylan EscobarDylan EscobarHV(P),DM,TV(PC)2480
21
Dylan GlabyDylan GlabyDM,TV(C)2881
Diego OrtizDiego OrtizAM(C)2064
17
Francisco Salinas
Unión San Felipe
HV,DM,TV(P)2578
24
Matías AlvaradoMatías AlvaradoAM(PT),F(PTC)2270
30
Benjamín ChandíaBenjamín ChandíaAM(PTC),F(PT)2278
35
Diego PlazaDiego PlazaTV,AM(C)2473
11
Alejandro AzócarAlejandro AzócarAM(PT),F(PTC)2476
4
Elvis HernándezElvis HernándezHV(PC)2577
20
Martín MundacaMartín MundacaAM,F(PT)1876
21
Cristóbal DoradorCristóbal DoradorGK1863
25
Axel Cortés CastilloAxel Cortés CastilloHV(TC)2163
9
Nicolas JohansenNicolas JohansenF(C)2676
37
Benjamín MosqueraBenjamín MosqueraF(C)2165
1
Gonzalo FloresGonzalo FloresGK2573