28
Edinson CHÁVEZ

Full Name: Edinson José Chávez Quiñonez

Tên áo: CHÁVEZ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Nov 20, 1993)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: Deportivo Binacional

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025Deportivo Binacional77
Feb 21, 2024Sport Boys77
Oct 11, 2023Alianza Lima77
Oct 6, 2023Alianza Lima75
Dec 27, 2022Alianza Lima75
Oct 24, 2022Ayacucho FC75
Feb 5, 2022Ayacucho FC75
Mar 8, 2021Alianza Universidad75
Oct 3, 2020Cusco FC75
Oct 5, 2017Sporting Cristal75
Jan 16, 2015Sporting Cristal75
Mar 23, 2014Sporting Cristal74
Jun 10, 2013Sporting Cristal74
Apr 16, 2013Sporting Cristal74
Mar 18, 2013Sporting Cristal71

Deportivo Binacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Edson AubertEdson AubertDM,TV,AM(C)3678
Róger TorresRóger TorresAM(PTC),F(PT)3376
Gabriel LeyesGabriel LeyesF(C)3577
28
Jack DuránJack DuránTV,AM(PTC)3376
28
Edinson ChávezEdinson ChávezHV,DM,TV,AM(P)3177
21
Ángel AzurínÁngel AzurínGK3472
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezHV(PC)2676
33
Marlon TorresMarlon TorresAM,F(PT)2373
3
Luis ValverdeLuis ValverdeHV,DM(PT)2570
22
Julio VizcarraJulio VizcarraHV,DM,TV(P),AM(PTC)2267
20
Hoover CrespoHoover CrespoAM(PTC)3373
22
Franchesco FloresFranchesco FloresTV,AM(C)2370
8
Yorkman TelloYorkman TelloDM,TV(C)3576
Kevin MorenoKevin MorenoHV(TC),DM(T)2873
Michel RasmussenMichel RasmussenAM(PT),F(PTC)2573
19
Hairo TimanáHairo TimanáHV,DM(C)2470
28
Juan Pablo CarranzaJuan Pablo CarranzaTV,AM(C)2473
27
Jack CiriloJack CiriloAM,F(PT)2668
24
Joaquín RevillaJoaquín RevillaTV(C)2163
22
Abraham AguinagaAbraham AguinagaTV(C),AM(PTC)2270
29
Jordy Santa MariaJordy Santa MariaHV,DM,TV(T)2365
12
Jean EscalanteJean EscalanteGK2365