Full Name: Tom Weilandt
Tên áo: WEILANDT
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Apr 27, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 85
CLB: Greifswalder FC
Squad Number: 14
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2022 | Greifswalder FC | 76 |
Jun 27, 2022 | VfL Bochum | 76 |
May 16, 2022 | VfL Bochum | 76 |
May 11, 2022 | VfL Bochum | 78 |
May 8, 2022 | VfL Bochum | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Soufian Benyamina | F(C) | 34 | 76 | ||
7 | Guido Koçer | AM,F(PT) | 35 | 67 | ||
22 | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 31 | 76 | ||
14 | Tom Weilandt | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
27 | Jannik Bandowski | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 77 | ||
3 | Anthony Syhre | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
18 | Nico Granatowski | AM(PTC) | 32 | 77 | ||
1 | Jonas Brendieck | GK | 24 | 67 | ||
25 | Oliver Daedlow | DM(C),TV(PC) | 23 | 73 | ||
31 | Fabio Schneider | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
25 | Luca Jensen | HV(P),DM(C) | 26 | 70 | ||
29 | Matti Kamenz | GK | 25 | 67 | ||
2 | Tobi Adewole | HV(C) | 28 | 68 | ||
AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||||
David Vogt | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 |