10
Manassé ESHELE

Full Name: Manassé Eshele

Tên áo: ESHELE

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 25 (Dec 28, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 77

CLB: Greifswalder FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2024Greifswalder FC71
Mar 22, 2023BSG Chemie Leipzig71
Aug 24, 2021FSV Union Fürstenwalde71
Sep 23, 2018TSV Havelse71
Aug 27, 2018TSV Havelse70

Greifswalder FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Soufian BenyaminaSoufian BenyaminaF(C)3476
7
Guido KoçerGuido KoçerAM,F(PT)3667
1
Jakub JakubovJakub JakubovGK3573
14
Tom WeilandtTom WeilandtAM(PTC)3276
27
Jannik BandowskiJannik BandowskiHV,DM(T),TV(PT)3077
8
Niklas BrandtNiklas BrandtHV,DM(C)3373
10
Manassé EsheleManassé EsheleHV,DM,TV(C)2571
1
Jonas BrendieckJonas BrendieckGK2567
25
Oliver DaedlowOliver DaedlowDM(C),TV(PC)2473
17
Can CoskunCan CoskunHV,DM(T),TV(PT)2673
Ogechika HeilOgechika HeilTV(C),AM(PTC)2373
18
Elias KratzerElias KratzerHV,DM,TV(P)2465
29
Mike EglsederMike EglsederHV(PC)3267
2
Tobi AdewoleTobi AdewoleHV(C)2968
Lukas GriebschLukas GriebschHV(T),DM,TV(TC)2167
23
Johannes ManskeJohannes ManskeF(C)2473
20
David VogtDavid VogtDM,TV,AM(C)2372
12
Flynn SchönmottelFlynn SchönmottelGK2065
Finn Hetzsch
Erzgebirge Aue
AM(PTC)2064