Full Name: Joseph Charles Richardson Ii
Tên áo: RICHARDSON
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Nov 1, 2001)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: Greifswalder FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2025 | Greifswalder FC | 73 |
Jun 1, 2025 | Greifswalder FC | 73 |
May 21, 2025 | Greifswalder FC đang được đem cho mượn: Hallescher FC | 73 |
Jul 16, 2024 | SV Sandhausen đang được đem cho mượn: Hallescher FC | 73 |
Jul 27, 2023 | SV Sandhausen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Soufian Benyamina | F(C) | 35 | 76 | |
7 | ![]() | Guido Koçer | AM,F(PT) | 36 | 67 | |
1 | ![]() | Jakub Jakubov | GK | 36 | 73 | |
14 | ![]() | Tom Weilandt | AM(PTC) | 33 | 76 | |
27 | ![]() | Jannik Bandowski | HV,DM(T),TV(PT) | 31 | 77 | |
8 | ![]() | Niklas Brandt | HV,DM(C) | 33 | 73 | |
10 | ![]() | Manassé Eshele | HV,DM,TV(C) | 26 | 71 | |
1 | ![]() | Jonas Brendieck | GK | 26 | 67 | |
25 | ![]() | Oliver Daedlow | DM(C),TV(PC) | 24 | 73 | |
17 | ![]() | Can Coskun | HV,DM(T),TV(PT) | 27 | 73 | |
![]() | Ogechika Heil | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
18 | ![]() | Elias Kratzer | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
29 | ![]() | Mike Eglseder | HV(PC) | 32 | 67 | |
![]() | Lukas Griebsch | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 67 | ||
23 | ![]() | Johannes Manske | F(C) | 25 | 73 | |
20 | ![]() | David Vogt | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | |
12 | ![]() | Flynn Schönmottel | GK | 21 | 65 | |
![]() | Joe-Joe Richardson | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 |