Full Name: Joseph Charles Richardson Ii
Tên áo: RICHARDSON
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Nov 1, 2001)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: SV Sandhausen
On Loan at: Hallescher FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2024 | SV Sandhausen đang được đem cho mượn: Hallescher FC | 73 |
Jul 27, 2023 | SV Sandhausen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Jonas Nietfeld | HV,F(C) | 31 | 77 | ||
40 | Erich Berko | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
3 | Brian Behrendt | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
1 | Sven Müller | GK | 28 | 76 | ||
31 | Niklas Landgraf | HV,DM(T),TV(PT) | 28 | 75 | ||
9 | Meris Skenderović | F(C) | 26 | 75 | ||
5 | Jannes Vollert | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
11 | Tom Baumgart | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
25 | Marvin Ajani | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
Fabrice Hartmann | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
30 | Moritz Schulze | GK | 23 | 70 | ||
29 | Joscha Wosz | TV(C),AM,F(PC) | 22 | 73 | ||
43 | Tarsis Bonga | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
Tom Müller | GK | 27 | 73 | |||
22 | Nico Hug | HV,TV(T),DM(TC) | 26 | 76 | ||
29 | Andor Bolyki | AM(PT) | 30 | 72 | ||
16 | Lucas Halangk | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
Robin Friedrich | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
Joe-Joe Richardson | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |||
21 | Tim-Justin Dietrich | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
19 | Jordi Wegmann | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
37 | Marco Wolf | AM(PTC) | 23 | 73 |