11
Danny VERBEEK

Full Name: Danny Verbeek

Tên áo: VERBEEK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Aug 15, 1990)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 74

CLB: FC Den Bosch

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Rê bóng
Sút xa
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024FC Den Bosch73
Jul 10, 2024FC Den Bosch77
Jul 26, 2022FC Den Bosch77
Jul 20, 2022FC Den Bosch80
Jun 5, 2022FC Den Bosch80

FC Den Bosch Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Danny VerbeekDanny VerbeekTV(C),AM(PTC)3473
22
Danzell GravenberchDanzell GravenberchF(C)3076
3
Victor van Den BogertVictor van Den BogertHV(C)2575
9
Törles KnöllTörles KnöllF(C)2778
15
Teun van GrunsvenTeun van GrunsvenHV(C)2573
1
Mees BakkerMees BakkerGK2375
18
Rik MuldersRik MuldersHV,DM(P),TV,AM(PC)2474
10
Thijs van LeeuwenThijs van LeeuwenTV(C),AM(PTC)2375
20
Hicham AcheffayHicham AcheffayAM(PTC)2473
30
Shalva OgbaidzeShalva OgbaidzeAM,F(PC)2274
7
Vieiri KotzebueVieiri KotzebueAM(PTC)2272
36
Pepijn van de MerbelPepijn van de MerbelGK2270
5
Stan HenderikxStan HenderikxHV(C)2165
24
Stan MaasStan MaasHV,DM(T)2373
4
Yuya IkeshitaYuya IkeshitaDM,TV(C)2274
14
Nick de GrootNick de GrootHV(TC),DM,TV(T)2375
23
Mikulas BakalaMikulas BakalaHV,DM,TV(C)2376
19
David Jonathans
Bayern München
AM(PT),F(PTC)2070
Bo GeurtsBo GeurtsAM,F(PTC)2065
21
Denzel KuijpersDenzel KuijpersF(C)2065
47
Sheddy BarglanSheddy BarglanAM,F(PT)2266
34
Yannick KeijserYannick KeijserAM(T),F(TC)1965
40
Ilias BoumassaoudiIlias BoumassaoudiAM(PTC)1973
35
Bart KemmerenBart KemmerenHV(C)1764
33
Mees LarosMees LarosHV(C)1968
27
Ricardo HenningRicardo HenningHV(PC)2474