20
Hicham ACHEFFAY

Full Name: Hicham Acheffay

Tên áo: ACHEFFAY

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 10, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 64

CLB: FC Den Bosch

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024FC Den Bosch73
Sep 24, 2024FC Den Bosch73
Jun 14, 2024FC Den Bosch73
May 25, 2024PEC Zwolle73
May 21, 2024PEC Zwolle75
Nov 21, 2023PEC Zwolle75
Sep 12, 2023PEC Zwolle75
May 24, 2023PEC Zwolle75
Dec 1, 2022De Graafschap75
Sep 2, 2021De Graafschap75

FC Den Bosch Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Danny VerbeekDanny VerbeekAM(PTC),F(PT)3473
22
Danzell GravenberchDanzell GravenberchF(C)3176
7
Konstantinos DoumtsiosKonstantinos DoumtsiosF(C)2777
16
Kévin MonzialoKévin MonzialoAM,F(PT)2470
15
Teun van GrunsvenTeun van GrunsvenHV(C)2573
1
Mees BakkerMees BakkerGK2475
18
Rik MuldersRik MuldersHV,DM,TV(P)2474
10
Thijs van LeeuwenThijs van LeeuwenTV(C),AM(PTC)2375
20
Hicham AcheffayHicham AcheffayAM(PTC),F(PT)2473
6
Markus SoometsMarkus SoometsDM,TV(C)2576
9
Sebastian Karlsson GrachSebastian Karlsson GrachTV(C)2473
Vieiri KotzebueVieiri KotzebueAM(PT),F(PTC)2272
36
Pepijn van de MerbelPepijn van de MerbelGK2370
5
Stan HenderikxStan HenderikxHV(C)2173
24
Stan MaasStan MaasHV(TC)2473
14
Nick de GrootNick de GrootHV,DM,TV(T)2375
23
Mikulas BakalaMikulas BakalaHV,DM,TV(C)2476
Bo GeurtsBo GeurtsAM,F(PTC)2165
21
Denzel KuijpersDenzel KuijpersF(C)2165
47
Sheddy BarglanSheddy BarglanHV,DM,TV(P),AM(PT)2266
34
Yannick KeijserYannick KeijserAM(T),F(TC)2065
40
Ilias BoumassaoudiIlias BoumassaoudiAM(PTC)2073
Bart KemmerenBart KemmerenHV(C)1864
33
Mees LarosMees LarosHV(C)2073
31
Tjemme BijlsmaTjemme BijlsmaGK1867
48
Silver ElumSilver ElumGK1963
8
Rein van HedelRein van HedelTV,AM(C)2067
29
Zaid el BakkaliZaid el BakkaliTV,AM(C)1963
17
Byron BurgeringByron BurgeringAM,F(PT)2476
T-Shawn IllidgeT-Shawn IllidgeAM(PT),F(PTC)2163