28
T-Shawn ILLIDGE

Full Name: T-Shawn Terry Dino Illidge

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Aug 22, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 69

CLB: FC Den Bosch

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Den Bosch Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Danny VerbeekDanny VerbeekAM(PTC),F(PT)3473
22
Danzell GravenberchDanzell GravenberchF(C)3076
3
Victor van Den BogertVictor van Den BogertHV(C)2575
16
Kévin MonzialoKévin MonzialoAM,F(PT)2470
15
Teun van GrunsvenTeun van GrunsvenHV(C)2573
1
Mees BakkerMees BakkerGK2375
18
Rik MuldersRik MuldersHV,DM,TV(P)2474
10
Thijs van LeeuwenThijs van LeeuwenTV(C),AM(PTC)2375
20
Hicham AcheffayHicham AcheffayAM(PTC),F(PT)2473
Markus SoometsMarkus SoometsDM,TV(C)2476
7
Vieiri KotzebueVieiri KotzebueAM(PT),F(PTC)2272
36
Pepijn van de MerbelPepijn van de MerbelGK2270
5
Stan HenderikxStan HenderikxHV(C)2165
24
Stan MaasStan MaasHV(TC)2373
4
Yuya IkeshitaYuya IkeshitaDM,TV(C)2274
14
Nick de GrootNick de GrootHV,DM,TV(T)2375
23
Mikulas BakalaMikulas BakalaHV,DM,TV(C)2476
19
David Jonathans
Bayern München
AM(PT),F(PTC)2070
Bo GeurtsBo GeurtsAM,F(PTC)2065
21
Denzel KuijpersDenzel KuijpersF(C)2065
47
Sheddy BarglanSheddy BarglanHV,DM,TV(P),AM(PT)2266
34
Yannick KeijserYannick KeijserAM(T),F(TC)1965
40
Ilias BoumassaoudiIlias BoumassaoudiAM(PTC)2073
35
Bart KemmerenBart KemmerenHV(C)1764
33
Mees LarosMees LarosHV(C)1968
27
Ricardo HenningRicardo HenningHV(PC)2474
31
Tjemme BijlsmaTjemme BijlsmaGK1767
48
Silver ElumSilver ElumGK1963
8
Rein van HedelRein van HedelTV,AM(C)2067
29
Zaid el BakkaliZaid el BakkaliTV,AM(C)1963
17
Byron BurgeringByron BurgeringAM,F(PT)2476
28
T-Shawn IllidgeT-Shawn IllidgeAM(PT),F(PTC)2163