Full Name: Sandro Manoel Dos Santos
Tên áo: MANOEL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jul 23, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Al Arabi Al Saudi | 75 |
May 24, 2023 | Al Arabi Al Saudi | 75 |
Dec 10, 2022 | Al Arabi Al Saudi | 75 |
Dec 2, 2022 | Al Ahli SC | 75 |
Nov 28, 2022 | Al Ahli SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ola John | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
88 | Oliveira Muralha | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
91 | Romell Quioto | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
19 | Ablaye Mbengue | F(C) | 32 | 78 | ||
31 | Sari Amro | HV,DM(T) | 35 | 77 | ||
8 | Hamidou Traoré | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
AM,F(PT) | 24 | 70 | ||||
Sultan Faqihi | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 72 | |||
TV(C) | 22 | 68 | ||||
21 | Ayman Al-Husseini | GK | 28 | 65 | ||
5 | Murtadha Al-Burayh | HV(C) | 34 | 77 | ||
AM(PTC),F(PT) | 28 | 70 | ||||
3 | Cheikh Comara | HV(TC) | 31 | 73 | ||
Turki Al-Jaadi | HV,DM(PT) | 21 | 65 |