Full Name: Murtadha Al-Burayh
Tên áo: AL-BURAYH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Jul 10, 1990)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Al Arabi Al Saudi
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Al Arabi Al Saudi | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ola John | AM,F(PT) | 31 | 80 | ||
88 | Oliveira Muralha | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
91 | Romell Quioto | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
19 | Ablaye Mbengue | F(C) | 31 | 78 | ||
31 | Sari Amro | HV,DM(T) | 35 | 77 | ||
8 | Souza Jobson | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
5 | Murtadha Al-Burayh | HV(C) | 33 | 77 | ||
4 | HV(C) | 25 | 66 | |||
69 | Diego Miranda | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
29 | Khemais Maaouani | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
3 | Cheikh Comara | HV(TC) | 30 | 73 |