Full Name: Sultan Abood Faqihi
Tên áo: FAQIHI
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Mar 1, 1995)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Al Arabi Al Saudi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2024 | Al Arabi Al Saudi | 72 |
Sep 1, 2024 | Damac FC | 72 |
Apr 3, 2024 | Damac FC | 72 |
Mar 27, 2024 | Damac FC | 70 |
Jan 13, 2024 | Damac FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ola John | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
88 | Oliveira Muralha | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
91 | Romell Quioto | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
19 | Ablaye Mbengue | F(C) | 32 | 78 | ||
31 | Sari Amro | HV,DM(T) | 35 | 77 | ||
8 | Hamidou Traoré | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
AM,F(PT) | 24 | 70 | ||||
Sultan Faqihi | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 72 | |||
TV(C) | 22 | 68 | ||||
21 | Ayman Al-Husseini | GK | 28 | 65 | ||
5 | Murtadha Al-Burayh | HV(C) | 34 | 77 | ||
AM(PTC),F(PT) | 28 | 70 | ||||
3 | Cheikh Comara | HV(TC) | 31 | 73 | ||
Turki Al-Jaadi | HV,DM(PT) | 21 | 65 |