Huấn luyện viên: Abderrahim Chkilit
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: MAS Fès
Tên viết tắt: MAS
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Complexe sportif de Fès (45,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Fès
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Salaheddine Chihab | GK | 31 | 76 | ||
25 | Matar Dieye | F(C) | 27 | 77 | ||
0 | Zakaria Fati | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
5 | Youssef Aguerdoum | HV(TC) | 34 | 77 | ||
9 | Karim Hachimi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Lahcen Gourbi | F(C) | 29 | 68 | ||
7 | Mohamed el Badoui | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
21 | Hamza el Janati | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 79 | ||
32 | Nizar Guessous | TV,AM(C) | 21 | 62 | ||
25 | Hamza Oukaili | TV(C) | 23 | 60 | ||
20 | Mohamed Loumim | TV,AM(C) | 23 | 62 | ||
19 | Haytem Aina | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
50 | Christian Nsundi | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
23 | Omar Namsaoui | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
8 | Achraf Harmach | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
24 | Yassine el Ghazouani | HV(PC) | 28 | 78 | ||
33 | Jamal Eddine | GK | 21 | 60 | ||
29 | Justin Yeré | F(C) | 27 | 76 | ||
22 | Semelo Gueï | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
4 | Saad ait Khorsa | HV(TC) | 31 | 76 | ||
12 | Hamza el Ichaoui | GK | 25 | 70 | ||
27 | Omar el Amrani | AM(PT),F(PTC) | 23 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Botola 2 | 1 |
Cup History | Titles | |
Coupe du Trône | 1 |
Cup History | ||
Coupe du Trône | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
Wydad de Fès |