Full Name: Steve Sultana
Tên áo: SULTANA
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Sep 7, 1990)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2021 | Hamrun Spartans | 73 |
Sep 8, 2021 | Hamrun Spartans | 73 |
Oct 11, 2017 | Hamrun Spartans | 73 |
Sep 19, 2015 | Balzan FC | 73 |
Jul 2, 2014 | Balzan FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Henry Bonello | GK | 35 | 79 | ||
22 | Federico Marchetti | GK | 41 | 76 | ||
19 | Joseph Zerafa | HV(T),DM(C) | 35 | 79 | ||
4 | Steve Borg | HV(PC) | 35 | 77 | ||
94 | Ryan Camenzuli | HV,DM,TV,AM,F(T) | 29 | 76 | ||
42 | Nemanja Krstić | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
31 | Wininston Tom | GK | 32 | 73 | ||
56 | Pablo Sanchez | GK | 28 | 70 | ||
10 | Joseph Mbong | F(PTC) | 26 | 75 | ||
12 | Roko Prša | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
23 | Uroš Djuranović | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
27 | Ognjen Bjeličić | HV,DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
30 | Seth Paintsil | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
69 | Karlo Bilić | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
17 | Yuliyan Nenov | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
28 | Juan Carlos Corbalan | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 75 |