72
Erdal AKDARI

Full Name: Erdal Akdarı

Tên áo: AKDARI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 31 (Jun 5, 1993)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Bucaspor

Squad Number: 72

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 4, 2024Bucaspor72
Aug 29, 2023Denizlispor72
Aug 23, 2023Denizlispor78
Jul 11, 2023Denizlispor78
Jun 29, 2023Denizlispor78
Jan 25, 2022Denizlispor78
Sep 13, 2019Eskişehirspor78
Jun 8, 2018SV Babelsberg 0378
Sep 25, 2017Tuzlaspor78
Jan 28, 2016SV Babelsberg 0378
Mar 3, 2014Kayserispor78
Feb 1, 2014Kayserispor78
Apr 24, 2013Kayserispor78
May 28, 2012Kayserispor75

Bucaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nizamettin ÇalişkanNizamettin ÇalişkanDM,TV,AM(C)3775
9
Yasin Özteki̇nYasin Özteki̇nAM(PTC),F(PT)3777
35
Haktan OdabaşiHaktan OdabaşiAM,F(PT)3373
17
Sefa YilmazSefa YilmazAM(PTC),F(PT)3477
13
Bayram OlgunBayram OlgunGK3474
14
Mehmet SakMehmet SakHV,DM(T),TV(TC)3473
72
Erdal AkdariErdal AkdariHV(TC)3172
20
Emre NefizEmre NefizHV,DM,TV(P),AM(PTC)3077
80
Zeki YildirimZeki YildirimDM,TV(C)3470
89
Erhan ÇelenkErhan ÇelenkHV,DM,TV,AM(T)3576
65
Cagri OrtakayaCagri OrtakayaHV(P),DM,TV(PC)3573
22
Sadi KaradumanSadi KaradumanHV(C)3272
6
Yilmaz ÖzerenYilmaz ÖzerenDM,TV,AM(C)3670
27
Erdem UgurluErdem UgurluHV,DM,TV(T)3675
Cagri GiritliogluCagri GiritliogluHV,DM,TV,AM(T)2874
Berkin OzgurBerkin OzgurGK2063