80
Zeki YILDIRIM

Full Name: Zeki Yildirim

Tên áo: YILDIRIM

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 34 (Jan 15, 1991)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 77

CLB: Bucaspor

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Bucaspor70
Feb 9, 2024Bucaspor70
Feb 1, 2024Bucaspor78
Jan 7, 2023Altay SK78
Jan 4, 2023Altay SK80
Aug 15, 2022Altay SK80
Jun 14, 2022Altay SK80
Apr 20, 2022Altay SK80
Apr 27, 2021Altay SK80
Sep 9, 2019Fatih Karagümrük80
Feb 14, 2019Antalyaspor80
Feb 6, 2019Antalyaspor82
Apr 30, 2017Antalyaspor82
Jan 26, 2016Antalyaspor80
Sep 15, 2015Antalyaspor80

Bucaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nizamettin ÇalişkanNizamettin ÇalişkanDM,TV,AM(C)3775
9
Yasin Özteki̇nYasin Özteki̇nAM(PTC),F(PT)3777
35
Haktan OdabaşiHaktan OdabaşiAM,F(PT)3373
17
Sefa YilmazSefa YilmazAM(PTC),F(PT)3477
13
Bayram OlgunBayram OlgunGK3474
14
Mehmet SakMehmet SakHV,DM(T),TV(TC)3473
72
Erdal AkdariErdal AkdariHV(TC)3172
20
Emre NefizEmre NefizHV,DM,TV(P),AM(PTC)3077
80
Zeki YildirimZeki YildirimDM,TV(C)3470
89
Erhan ÇelenkErhan ÇelenkHV,DM,TV,AM(T)3576
65
Cagri OrtakayaCagri OrtakayaHV(P),DM,TV(PC)3573
22
Sadi KaradumanSadi KaradumanHV(C)3272
6
Yilmaz ÖzerenYilmaz ÖzerenDM,TV,AM(C)3670
27
Erdem UgurluErdem UgurluHV,DM,TV(T)3675
Cagri GiritliogluCagri GiritliogluHV,DM,TV,AM(T)2874
Berkin OzgurBerkin OzgurGK2063