?
Cagri GIRITLIOGLU

Full Name: Cagri Giritlioglu

Tên áo: GIRITLIOGLU

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Oct 9, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Bucaspor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Bucaspor74
Jun 1, 2024Bucaspor74
Dec 20, 2023Bucaspor đang được đem cho mượn: Tuzlaspor74
Jun 28, 2023Bucaspor74

Bucaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nizamettin ÇalişkanNizamettin ÇalişkanDM,TV,AM(C)3775
9
Yasin Özteki̇nYasin Özteki̇nAM(PTC),F(PT)3777
35
Haktan OdabaşiHaktan OdabaşiAM,F(PT)3373
17
Sefa YilmazSefa YilmazAM(PTC),F(PT)3477
13
Bayram OlgunBayram OlgunGK3474
14
Mehmet SakMehmet SakHV,DM(T),TV(TC)3473
72
Erdal AkdariErdal AkdariHV(TC)3172
20
Emre NefizEmre NefizHV,DM,TV(P),AM(PTC)3077
80
Zeki YildirimZeki YildirimDM,TV(C)3470
89
Erhan ÇelenkErhan ÇelenkHV,DM,TV,AM(T)3576
65
Cagri OrtakayaCagri OrtakayaHV(P),DM,TV(PC)3573
22
Sadi KaradumanSadi KaradumanHV(C)3272
6
Yilmaz ÖzerenYilmaz ÖzerenDM,TV,AM(C)3670
27
Erdem UgurluErdem UgurluHV,DM,TV(T)3675
Cagri GiritliogluCagri GiritliogluHV,DM,TV,AM(T)2874
Berkin OzgurBerkin OzgurGK2063