22
Sadi KARADUMAN

Full Name: Gökhan Sadi Karaduman

Tên áo: KARADUMAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (May 31, 1992)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Bucaspor

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Bucaspor72
Aug 29, 2023Bucaspor72
Aug 23, 2023Bucaspor77
Jun 29, 2023Tuzlaspor77
Sep 21, 2022Tuzlaspor77
Sep 15, 2021Manisa FK77
Jul 19, 2021Manisa FK77
Apr 28, 2021Giresunspor77
Sep 15, 2020Giresunspor77
Sep 10, 2020Giresunspor74
Mar 29, 2019Hatayspor74

Bucaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nizamettin ÇalişkanNizamettin ÇalişkanDM,TV,AM(C)3775
9
Yasin Özteki̇nYasin Özteki̇nAM(PTC),F(PT)3777
35
Haktan OdabaşiHaktan OdabaşiAM,F(PT)3373
17
Sefa YilmazSefa YilmazAM(PTC),F(PT)3477
13
Bayram OlgunBayram OlgunGK3474
14
Mehmet SakMehmet SakHV,DM(T),TV(TC)3473
72
Erdal AkdariErdal AkdariHV(TC)3172
20
Emre NefizEmre NefizHV,DM,TV(P),AM(PTC)3077
80
Zeki YildirimZeki YildirimDM,TV(C)3470
89
Erhan ÇelenkErhan ÇelenkHV,DM,TV,AM(T)3576
65
Cagri OrtakayaCagri OrtakayaHV(P),DM,TV(PC)3573
22
Sadi KaradumanSadi KaradumanHV(C)3272
6
Yilmaz ÖzerenYilmaz ÖzerenDM,TV,AM(C)3670
27
Erdem UgurluErdem UgurluHV,DM,TV(T)3675
Cagri GiritliogluCagri GiritliogluHV,DM,TV,AM(T)2874
Berkin OzgurBerkin OzgurGK2063