Full Name: Maxime Poundjé

Tên áo: POUNDJÉ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Aug 16, 1992)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Rê bóng
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Maxime Poundjé

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2023Lausanne-Sport73
Dec 3, 2023Lausanne-Sport73
Nov 27, 2023Lausanne-Sport77
Jun 26, 2023Lausanne-Sport77
Jun 20, 2023Lausanne-Sport80
Dec 28, 2022Lausanne-Sport80
Dec 21, 2022Lausanne-Sport82
Jul 2, 2022Lausanne-Sport82
May 8, 2022Lausanne-Sport82
May 3, 2022Lausanne-Sport83
Feb 13, 2022Lausanne-Sport83
Nov 29, 2021Girondins Bordeaux83
Nov 23, 2021Girondins Bordeaux84
Aug 27, 2021Girondins Bordeaux84
May 25, 2021Girondins Bordeaux84

Lausanne-Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Noë DussenneNoë DussenneHV(C)3283
1
Thomas CastellaThomas CastellaGK3178
10
Olivier CustodioOlivier CustodioDM,TV(C)3081
25
Karlo LeticaKarlo LeticaGK2882
18
Morgan PoatyMorgan PoatyHV,DM,TV(T)2780
11
Fousseni DiabatéFousseni DiabatéAM(PTC)2983
92
Teddy Okou
FC Luzern
AM,F(PT)2681
23
Konrad de la FuenteKonrad de la FuenteAM,F(PT)2382
5
Koba Koindredi
Sporting CP
DM,TV,AM(C)2380
Matteo RegilloMatteo RegilloAM(PT),F(PTC)2268
7
Alban AjdiniAlban AjdiniAM(PT),F(PTC)2580
Maxen KapoMaxen KapoDM,TV(C)2470
8
Jamie RocheJamie RocheHV,DM,TV(C)2382
9
Kaly SèneKaly SèneAM(PT),F(PTC)2382
34
Raoul GigerRaoul GigerHV,DM,TV(P)2779
80
Alvyn SanchesAlvyn SanchesTV,AM,F(C)2282
Aliou Balde
OGC Nice
AM,F(PT)2278
Marvin Senaya
RC Strasbourg Alsace
HV(PT),DM,TV(P)2483
71
Karim SowKarim SowHV(C)2178
14
Kévin MouangaKévin MouangaHV(C)2480
43
Manuel PolsterManuel PolsterHV,DM,TV,AM(T)2279
39
Fabricio Oviedo
Rosario Central
F(C)2173
20
Hamza AbdallahHamza AbdallahHV(PC),DM,TV(P)2173
93
Sékou FofanaSékou FofanaHV,DM,TV(T)2174
44
Dircssi NgonzoDircssi NgonzoHV(TC)1967
Mohsen AbdeljaouedMohsen AbdeljaouedTV(C),AM,F(PTC)2067
Ivan ParraIvan ParraAM(PT),F(PTC)1767
Mathis GiordanoMathis GiordanoAM(PT),F(PTC)1965
94
Tim HottigerTim HottigerGK1967