71
Raymond ADEOLA

Full Name: Raymond Adeola

Tên áo: ADEOLA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (May 12, 2001)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Asteras Tripolis

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2025Asteras Tripolis76
Mar 18, 2025Asteras Tripolis72
Jan 28, 2025Asteras Tripolis72
Jan 22, 2025Asteras Tripolis72
Apr 9, 2024Dinamo Minsk72
Feb 20, 2024Dinamo Minsk72
Dec 2, 2023Rodina Moskva72
Dec 1, 2023Rodina Moskva72
Aug 28, 2023Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Gomel72
Aug 9, 2023Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Gomel72

Asteras Tripolis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Federico MachedaFederico MachedaAM(PT),F(PTC)3378
17
Nikolai AlhoNikolai AlhoHV,DM,TV(P),AM(PT)3280
3
Diamantis ChouchoumisDiamantis ChouchoumisHV,DM,TV(T)3078
20
Nikolaos KaltsasNikolaos KaltsasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3478
1
Nikolaos PapadopoulosNikolaos PapadopoulosGK3478
13
Kostas TriantafyllopoulosKostas TriantafyllopoulosHV(PC)3178
29
Federico ÁlvarezFederico ÁlvarezHV,DM,TV(T)3078
16
Panagiotis TsintotasPanagiotis TsintotasGK3178
22
Mumo MuñozMumo MuñozDM,TV(C)2980
5
Evgeniy YablonskiyEvgeniy YablonskiyDM,TV(C)2980
8
Fanis TzandarisFanis TzandarisDM,TV(C)3177
15
Simon DeliSimon DeliHV(C)3380
19
Pepe CastañoPepe CastañoHV(C)2681
6
Ajdin RedžićAjdin RedžićDM,TV,AM(C)2877
21
Tasos Chatzigiovanis
Eyüpspor
AM,F(PT)2782
11
Xesc RegisXesc RegisAM(PT),F(PTC)2880
69
Oluwatobiloba AlagbeOluwatobiloba AlagbeHV,DM(C)2479
21
Panagiotis TzimasPanagiotis TzimasTV(C),AM(PTC)2478
9
Nicholas GioacchiniNicholas GioacchiniAM(PT),F(PTC)2482
7
Julián BartoloJulián BartoloAM(PTC)2880
33
Fotis SgourisFotis SgourisGK2265
2
Rubén GarcíaRubén GarcíaHV,DM,TV(P)2677
10
Eder GonzálezEder GonzálezDM,TV(C)2881
27
Samy FarajSamy FarajAM(PTC)2370
77
Nikolaos ZouglisNikolaos ZouglisAM,F(P)2177
18
Mubaraq AdeshinaMubaraq AdeshinaAM(PTC),F(PT)2370
28
Darnell Eric BileDarnell Eric BileAM(PT),F(PTC)1973
71
Raymond AdeolaRaymond AdeolaF(C)2376
26
Chidera OkohChidera OkohF(C)2173
70
Nikolaos GrammatikakisNikolaos GrammatikakisGK2173
91
Theofilos KakadiarisTheofilos KakadiarisGK1863
31
Ekerette Udom
Villarreal CF
HV(C)2170