?
Xesc REGIS

Full Name: Francesc Regis Crespi

Tên áo: XESC REGIS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Sep 30, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2025Asteras Tripolis80
Mar 18, 2025Asteras Tripolis80
Aug 22, 2024Asteras Tripolis80
Aug 22, 2024Asteras Tripolis80
Feb 4, 2024Asteras Tripolis80
Jan 26, 2024Asteras Tripolis78
Sep 20, 2022Asteras Tripolis78
Feb 8, 2021Asteras Tripolis78
Nov 3, 2020Asteras Tripolis78
Oct 7, 2019Asteras Tripolis78

Asteras Tripolis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Federico MachedaFederico MachedaAM(PT),F(PTC)3378
17
Nikolai AlhoNikolai AlhoHV,DM,TV(P),AM(PT)3280
20
Nikolaos KaltsasNikolaos KaltsasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3578
1
Nikolaos PapadopoulosNikolaos PapadopoulosGK3578
13
Kostas TriantafyllopoulosKostas TriantafyllopoulosHV(PC)3278
16
Panagiotis TsintotasPanagiotis TsintotasGK3178
22
Mumo MuñozMumo MuñozDM,TV(C)3080
5
Evgeniy YablonskiyEvgeniy YablonskiyDM,TV(C)3080
8
Fanis TzandarisFanis TzandarisDM,TV(C)3277
15
Simon DeliSimon DeliHV(C)3380
19
Pepe CastañoPepe CastañoHV(C)2681
6
Ajdin RedžićAjdin RedžićDM,TV,AM(C)2877
Dimitris EmmanouilidisDimitris EmmanouilidisAM(PTC),F(PT)2478
69
Oluwatobiloba AlagbeOluwatobiloba AlagbeHV,DM(C)2579
21
Panagiotis TzimasPanagiotis TzimasTV(C),AM(PTC)2478
9
Nicholas GioacchiniNicholas GioacchiniAM(PT),F(PTC)2482
7
Julián BartoloJulián BartoloAM(PTC)2980
33
Fotis SgourisFotis SgourisGK2365
2
Rubén GarcíaRubén GarcíaHV,DM,TV(P)2677
10
Eder GonzálezEder GonzálezDM,TV(C)2881
27
Samy FarajSamy FarajAM(PTC)2370
77
Nikolaos ZouglisNikolaos ZouglisAM,F(P)2177
28
Darnell Eric BileDarnell Eric BileAM(PT),F(PTC)1973
71
Raymond AdeolaRaymond AdeolaAM(PT),F(PTC)2476
Dino GrozdanićDino GrozdanićHV(C)2273
26
Chidera OkohChidera OkohF(C)2273
91
Theofilos KakadiarisTheofilos KakadiarisGK1863