Full Name: Frickson Rafael Erazo Vivero

Tên áo: ERAZO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 36 (May 5, 1988)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2020Barcelona SC86
Dec 28, 2020Barcelona SC86
Jul 23, 2018Barcelona SC86
Apr 9, 2018Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Vasco da Gama86
Jan 19, 2018Atlético Mineiro86
Jan 18, 2018Atlético Mineiro86
Jan 16, 2018Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Vasco da Gama86
Jun 11, 2016Atlético Mineiro86
Jan 4, 2016Atlético Mineiro85
Jan 2, 2016CR Flamengo85
Jan 1, 2016CR Flamengo85
Feb 26, 2015CR Flamengo đang được đem cho mượn: Grêmio85
Jan 23, 2015CR Flamengo85
Jan 22, 2015CR Flamengo85
Jan 20, 2015CR Flamengo đang được đem cho mượn: Grêmio85

Barcelona SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Felipe CaicedoFelipe CaicedoF(C)3678
17
Fernando GaiborFernando GaiborDM,TV,AM(C)3383
15
Franklin GuerraFranklin GuerraHV,DM(C)3282
23
Dixon ArroyoDixon ArroyoDM,TV(C)3280
José ContrerasJosé ContrerasGK3081
29
Octavio RiveroOctavio RiveroF(C)3382
18
Bryan CarabalíBryan CarabalíHV,DM,TV(P)2780
37
Gastón CampiGastón CampiHV(C)3382
5
Jesús TrindadeJesús TrindadeHV(PT),DM(C)3182
6
Anibal ChaláAnibal ChaláHV,DM,TV,AM(T)2882
Ignacio de ArruabarrenaIgnacio de ArruabarrenaGK2883
11
Joao RojasJoao RojasAM(PTC),F(PT)2782
Xavier ArreagaXavier ArreagaHV(C)3083
12
Victor MendozaVictor MendozaGK3076
28
Jhonny Quiñonez
Independiente
DM,TV(C)2680
26
Byron Castillo
Club León
HV,DM,TV,AM(P)2684
13
Janner CorozoJanner CorozoAM,F(PTC)2983
Willian VargasWillian VargasHV,DM,TV(P)2778
Gustavo VallecillaGustavo VallecillaHV(C)2580
22
Almeida LeonaiAlmeida LeonaiDM,TV(C)2980
Joshué QuiñonezJoshué QuiñonezHV(C)2376
14
Álex RangelÁlex RangelHV(PC)2180
44
Jhonnier ChalaJhonnier ChalaHV(C)2476
Isaac DelgadoIsaac DelgadoDM,TV(C)2265
70
Jefferson ArceJefferson ArceAM,F(TC)2475
32
Kleber PinargoteKleber PinargoteGK2173
Jeison MinaJeison MinaHV(C)2370
25
Cristhian SolanoCristhian SolanoAM,F(T)2676
30
Brian OyolaBrian OyolaAM,F(PT)2878
Jhon AcurioJhon AcurioF(C)1865
9
Allen ObandoAllen ObandoF(C)1878
Richard BorjaRichard BorjaAM(PT),F(PTC)2070
Jandry GómezJandry GómezAM(PTC)1866
Dylan LuqueDylan LuqueHV,DM,TV(T)1864
Bruno CaicedoBruno CaicedoAM(PT),F(PTC)2070
Yaxi GarcíaYaxi GarcíaTV(C)1665
Duvan MinaDuvan MinaHV,DM,TV,AM(P)1967
Juan UsmaJuan UsmaAM(PTC)2070