29
Mike VAN DUINEN

Full Name: Mike Van Duinen

Tên áo: VAN DUINEN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Nov 6, 1991)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: SBV Excelsior

Squad Number: 29

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023SBV Excelsior76
Nov 21, 2023SBV Excelsior78
Aug 21, 2022SBV Excelsior78
Jun 16, 2022OFI Crete78
Jun 10, 2022OFI Crete80
Jul 16, 2021OFI Crete80
Jul 3, 2021PEC Zwolle80
Jun 28, 2021PEC Zwolle82
Mar 19, 2020PEC Zwolle82
Jan 17, 2019PEC Zwolle82
Jun 28, 2018PEC Zwolle82
Feb 25, 2017SBV Excelsior82
Aug 31, 2016SBV Excelsior84
Jun 2, 2016Fortuna Düsseldorf84
Jun 1, 2016Fortuna Düsseldorf84

SBV Excelsior Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mike van DuinenMike van DuinenAM(PT),F(PTC)3376
Jurgen MattheijJurgen MattheijHV(PC),DM(C)3180
4
Django WarmerdamDjango WarmerdamHV,DM,TV(T)2982
3
Kik PierieKik PierieHV(TC)2482
12
Arthur ZagréArthur ZagréHV,DM,TV(T)2380
21
Jacky DonkorJacky DonkorAM,F(PT)2676
40
Calvin RaatsieCalvin RaatsieGK2278
2
Ilias BronkhorstIlias BronkhorstHV,DM,TV(P)2777
6
Xander Blomme
Go Ahead Eagles
DM,TV(C)2277
5
Casper WidellCasper WidellHV(C)2180
10
Lance DuijvestijnLance DuijvestijnTV,AM(C)2679
20
Lennard HartjesLennard HartjesDM,TV(C)2178
24
Joshua EijgenraamJoshua EijgenraamDM,TV(C)2276
34
Serano SeymorSerano SeymorHV(C)2377
38
Pascal KuiperPascal KuiperGK2070
Oscar UddenäsOscar UddenäsAM,F(PT)2280
17
Richie OmorowaRichie OmorowaF(C)2078
30
Derensili Sanches FernandesDerensili Sanches FernandesAM,F(PTC)2378
15
Noah NaujoksNoah NaujoksTV,AM(C)2278
18
Seb LoeffenSeb LoeffenHV(C)2170
14
Rayvien RosarioRayvien RosarioTV(C),AM(PTC)2065
19
Nesto GroenNesto GroenF(C)2065
11
Zach BoothZach BoothAM,F(PTC)2075
7
Seydou Fini
Genoa CFC
AM(PTC),F(PT)1877
Edwin DanquahEdwin DanquahGK2165
32
Siem de MoesSiem de MoesHV(TC),DM(T)2073
23
Cedric Hatenboer
RSC Anderlecht
TV(C),AM(PTC)1973
33
Jerolldino BergraafJerolldino BergraafAM(PT),F(PTC)1865
26
Kymani NeddKymani NeddHV(TC)2065
22
José de Almeida ReisJosé de Almeida ReisHV(PC)1970
28
Stijn MiddendorpStijn MiddendorpTV(C)2065
31
Valentijn ZandbergenValentijn ZandbergenAM,F(PT)1965