5
Casper WIDELL

Full Name: Casper Ludvig Widell

Tên áo: WIDELL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (May 5, 2003)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 86

CLB: SBV Excelsior

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023SBV Excelsior80
Nov 21, 2023SBV Excelsior77
Jul 12, 2023SBV Excelsior77
Oct 21, 2022Helsingborgs IF77
Oct 14, 2022Helsingborgs IF73
Apr 16, 2022Helsingborgs IF73
Apr 6, 2022Helsingborgs IF70
Apr 6, 2022Helsingborgs IF70

SBV Excelsior Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mike van DuinenMike van DuinenAM(PT),F(PTC)3376
16
Jurgen MattheijJurgen MattheijHV(PC),DM(C)3280
4
Django WarmerdamDjango WarmerdamHV,DM,TV(T)2982
3
Kik PierieKik PierieHV(TC)2480
12
Arthur ZagréArthur ZagréHV,DM,TV(T)2380
21
Jacky DonkorJacky DonkorAM,F(PT)2676
40
Calvin RaatsieCalvin RaatsieGK2378
2
Ilias BronkhorstIlias BronkhorstHV,DM,TV(P)2777
6
Xander Blomme
Go Ahead Eagles
DM,TV(C)2277
5
Casper WidellCasper WidellHV(C)2180
10
Lance DuijvestijnLance DuijvestijnTV,AM(C)2679
20
Lennard HartjesLennard HartjesDM,TV(C)2278
Mathijs Tielemans
Vitesse
DM,TV,AM(C)2277
24
Joshua EijgenraamJoshua EijgenraamDM,TV(C)2376
34
Serano SeymorSerano SeymorHV(C)2377
38
Pascal KuiperPascal KuiperGK2170
17
Richie OmorowaRichie OmorowaF(C)2178
30
Derensili Sanches FernandesDerensili Sanches FernandesAM,F(PTC)2378
15
Noah NaujoksNoah NaujoksTV,AM(C)2278
14
Rayvien RosarioRayvien RosarioTV(C),AM(PTC)2165
19
Nesto GroenNesto GroenF(C)2065
11
Zach BoothZach BoothAM,F(PTC)2175
7
Seydou Fini
Genoa CFC
AM(PTC),F(PT)1877
Edwin DanquahEdwin DanquahGK2165
32
Siem de MoesSiem de MoesHV(TC),DM(T)2173
23
Cedric Hatenboer
RSC Anderlecht
TV(C),AM(PTC)2073
33
Jerolldino BergraafJerolldino BergraafAM(PT),F(PTC)1865
26
Kymani NeddKymani NeddHV(TC)2065
22
José de Almeida ReisJosé de Almeida ReisHV(PC)1970
28
Stijn MiddendorpStijn MiddendorpTV(C)2065
31
Valentijn ZandbergenValentijn ZandbergenAM,F(PT)2065