Full Name: Kervens Belfort Fils

Tên áo: BELFORT

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (May 16, 1992)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Persijap Jepara78
Aug 6, 2024Persijap Jepara78
Nov 30, 2023Persijap Jepara78
Nov 29, 2023Persijap Jepara78
Sep 10, 2023Sriwijaya FC78
Jul 31, 2023Sriwijaya FC78
Apr 29, 2023Kelantan FC78
Dec 30, 2022Kelantan FC78
Feb 17, 2022Kelantan FC78
Feb 11, 2022Kelantan FC81
Jan 10, 2022Kelantan FC81
Nov 29, 2021Abahani Limited Dhaka81
May 22, 2020Abahani Limited Dhaka81
Nov 13, 2017Jamshedpur FC81
Jan 7, 20161461 Trabzon81

Persijap Jepara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
David LalyDavid LalyAM,F(PT)3373
11
Oliveira EliasOliveira EliasAM(PT),F(PTC)3275
5
Rangga WidiansyahRangga WidiansyahHV(T),DM(TC)2266
20
Sendri JohansahSendri JohansahGK3169
70
Prince Kallon
PSM Makassar
AM(PT),F(PTC)2367
1
Ridho al WafaaRidho al WafaaGK2461
7
Indra AryaIndra AryaAM,F(PT)2162
77
Rizki HidayatRizki HidayatAM(PTC)2770
87
Fathul IhsanFathul IhsanHV(C)2261
10
Júnior RosalvoJúnior RosalvoAM(P),F(PC)3365
31
Iftiqar RizalIftiqar RizalDM,TV(C)2665
3
Rakhmatsho RakhmatzodaRakhmatsho RakhmatzodaHV(PC)2068
9
Ardi ArdianaArdi ArdianaAM(PT),F(PTC)2163
14
Rahmat HidayatRahmat HidayatHV(C)2263
Samuel GwijanggeSamuel GwijanggeAM(P),F(PC)2363
37
Zahran AlamsahZahran AlamsahHV,DM(C)2162
4
Fikron AfriyantoFikron AfriyantoHV(C)2665
23
Restu AkbarRestu AkbarDM,TV(C)2165
35
Doni SorminDoni SorminAM,F(T)2060
30
Dani SorminDani SorminHV,DM,TV(P),AM(PT)2060