Huấn luyện viên: Widodo Cahyono Putro
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persijap
Tên viết tắt: PJP
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Gelora Bumi Kartini (25,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Jepara
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | David Laly | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
11 | Oliveira Elias | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
5 | Rangga Widiansyah | HV(T),DM(TC) | 22 | 66 | ||
20 | Sendri Johansah | GK | 31 | 69 | ||
70 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |||
1 | Ridho al Wafaa | GK | 24 | 61 | ||
7 | Indra Arya | AM,F(PT) | 21 | 62 | ||
77 | Rizki Hidayat | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
87 | Fathul Ihsan | HV(C) | 22 | 61 | ||
10 | Júnior Rosalvo | AM(P),F(PC) | 33 | 65 | ||
31 | Iftiqar Rizal | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
3 | Rakhmatsho Rakhmatzoda | HV(PC) | 20 | 68 | ||
9 | Ardi Ardiana | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
14 | Rahmat Hidayat | HV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Samuel Gwijangge | AM(P),F(PC) | 23 | 63 | ||
37 | Zahran Alamsah | HV,DM(C) | 21 | 62 | ||
4 | Fikron Afriyanto | HV(C) | 26 | 65 | ||
23 | Restu Akbar | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
35 | Doni Sormin | AM,F(T) | 20 | 60 | ||
30 | Dani Sormin | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
PSIS |