Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persijap
Tên viết tắt: PJP
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Gelora Bumi Kartini (25,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Jepara
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kervens Belfort | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
90 | Fahmi al Ayyubi | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
27 | Hendri Satriadi | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
18 | Ardi Maulana | TV(C) | 23 | 65 | ||
1 | Andriyas Francisco | GK | 23 | 65 | ||
88 | GK | 22 | 64 | |||
39 | Syafril Lestaluhu | DM(C) | 26 | 64 | ||
7 | Iqmal Samsu | AM,F(PC) | 27 | 69 | ||
70 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
20 | Ridho al Wafaa | GK | 24 | 61 | ||
10 | Indra Arya | AM,F(PT) | 20 | 62 | ||
77 | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
16 | Qischil Gandrum | AM(PT),F(PTC) | 36 | 71 | ||
30 | Satria Yudistira | HV(PC),DM(P) | 27 | 69 | ||
12 | Ichsan Hari | TV,AM,F(C) | 28 | 63 | ||
97 | Rikza Syahwali | AM(P),F(PC) | 27 | 60 | ||
56 | Irfan Afghoni | TV(C) | 26 | 65 | ||
83 | Basroh Alamsah | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
PSIS |