Full Name: Jonathan E. Cantillana Zorrilla
Tên áo: CANTILLANA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 26, 1992)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Maziya S&RC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Maziya S&RC | 76 |
May 25, 2023 | PS Sleman | 76 |
Mar 23, 2023 | PS Sleman | 76 |
Feb 17, 2022 | PSIS | 76 |
Feb 2, 2022 | PSIS | 76 |
Jan 21, 2022 | PSIS | 76 |
Sep 15, 2021 | PSIS | 76 |
Nov 21, 2018 | ENPPI | 76 |
Feb 21, 2018 | ENPPI | 75 |
Oct 21, 2017 | ENPPI | 74 |
Oct 13, 2017 | ENPPI | 73 |
Dec 3, 2016 | Kuala Lumpur City | 73 |
Nov 21, 2016 | Kuala Lumpur City | 73 |
Jul 21, 2016 | Kuala Lumpur City | 74 |
Jul 8, 2016 | Kuala Lumpur City | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Edgaras Žarskis | HV(C) | 30 | 77 | ||
![]() | Jonathan Cantillana | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Aaron Evans | HV,DM(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 29 | 67 |