Full Name: Abaz Karakaçi
Tên áo: KARAKAÇI
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Aug 25, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: KS Kastrioti
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KS Kastrioti | 73 |
Dec 3, 2021 | KS Kastrioti | 73 |
May 11, 2019 | Beselidhja Lezhe | 73 |
Mar 15, 2018 | Beselidhja Lezhe | 73 |
Jul 24, 2015 | KF Tërbuni Pukë | 73 |
Feb 24, 2014 | FK Partizani | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Abaz Karakaçi | AM(C),F(PTC) | 32 | 73 | |
33 | ![]() | Yousuf Zetuna | F(C) | 26 | 70 |