Huấn luyện viên: Nikola Lazarevic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Istiqlol Dus
Tên viết tắt: IDU
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Pamir Stadium (24,000)
Giải đấu: Tajik League
Địa điểm: Dushanbe
Quốc gia: Tajikistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Slavko Lukić | HV(PC) | 35 | 74 | ||
19 | Francesco Margiotta | F(C) | 31 | 76 | ||
63 | Manuchekhr Dzhalilov | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | ||
10 | Alisher Dzhalilov | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | ||
9 | Blessing Eleke | F(C) | 28 | 78 | ||
0 | Pavel Nazarenko | HV,DM(P) | 30 | 78 | ||
80 | Murilo Souza | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
0 | Amirbek Dzhuraboev | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
3 | Tabrez Islomov | HV(TC),DM(T) | 26 | 73 | ||
99 | Mukhriddin Khasanov | GK | 22 | 70 | ||
28 | Keita Suzuki | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 77 | ||
21 | Oleksiy Larin | HV(C) | 30 | 77 | ||
28 | Akhtam Nazarov | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 74 | ||
11 | Shervoni Mabatshoev | AM,F(PC) | 24 | 75 | ||
0 | Rustam Soirov | F(C) | 22 | 74 | ||
0 | Ruslan Khayloev | TV(PTC) | 21 | 70 | ||
16 | Olimdzhon Dzhuraev | GK | 21 | 65 | ||
5 | Sodikdzhon Kurbonov | HV(PC) | 22 | 73 | ||
0 | Khaydar Sattorov | HV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Salokhiddin Irgashev | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
0 | Shukhratdzhon Shonazarov | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
13 | Amadoni Kamolov | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
0 | Darko Ilieski | HV(C) | 29 | 76 | ||
0 | Mekhron Madaminov | F(C) | 22 | 68 | ||
0 | Nikola Stosic | GK | 30 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Tajik League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |