45
Nikola PETROVIĆ

Full Name: Nikola Petrović

Tên áo: PETROVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 36 (Apr 10, 1988)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Borac Čačak

Squad Number: 45

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Borac Čačak70
Mar 17, 2024Borac Čačak70
Dec 9, 2023Zeleznicar Pancevo70
Dec 4, 2023Zeleznicar Pancevo78
Nov 30, 2023Zeleznicar Pancevo78
Oct 9, 2022Zeleznicar Pancevo78
May 11, 2021Radnički Niš78
Nov 14, 2020Radnički Niš78
Oct 29, 2019Radnički Niš80
Jul 3, 2019Radnički Niš80
Oct 14, 2017FK Napredak Kruševac80
Oct 10, 2017FK Napredak Kruševac79
Jan 27, 2016FK Napredak Kruševac79
Jul 18, 2015NK Zavrč79
Mar 19, 2015NK Zavrč79

Borac Čačak Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Nikola PetrovićNikola PetrovićGK3670
22
Stevan KovačevićStevan KovačevićTV,AM(C)3775
29
Milos VidovicMilos VidovicDM,TV(C)3577
28
Uroš NenadovićUroš NenadovićAM,F(PC)3176
10
Branislav TomićBranislav TomićAM,F(PT)3076
9
Veljko BogićevićVeljko BogićevićAM,F(PTC)2575
5
Srdjan DraškovićSrdjan DraškovićHV(C)3474
25
Stefan FićovićStefan FićovićAM(PTC)2676
21
Nikola GrbovićNikola GrbovićAM,F(PT)2775
15
Nenad NikićNenad NikićHV(TC),DM,TV(T)2373
7
Dragan RadosavljevićDragan RadosavljevićHV,DM,TV,AM(P)2975
41
Filip StanićFilip StanićGK1970
Djordje SpasojevicDjordje SpasojevicGK1860
2
Boris BogdanovićBoris BogdanovićHV(C)2060
4
Nikola TodosijevićNikola TodosijevićHV(C)2170
3
Milan KolarevicMilan KolarevicHV(P),DM,TV(C)2467
14
Marko CubrakMarko CubrakHV,DM,TV,AM(P)1860
17
Nikola StevanovicNikola StevanovicDM,TV(C)2673
20
Nikola MilekicNikola MilekicDM,TV(C)2770
30
Qizhen HanQizhen HanTV(C)2560
6
Nikola VujicicNikola VujicicTV,AM(C)2870
16
Ibrahim AdamuIbrahim AdamuTV,AM(C)1965
11
Nikola MarinkovicNikola MarinkovicAM(PC),F(P)2063
8
Janko RakonjacJanko RakonjacAM(T),F(TC)2060
24
Nemanja PavicevicNemanja PavicevicAM,F(PT)2063
26
Pavle CakarevicPavle CakarevicAM,F(PT)1960
18
Slavoljub DjokicSlavoljub DjokicAM(P),F(PC)2673
19
Uros KojicUros KojicF(C)2170
Vladimir StevlicVladimir StevlicF(C)2860
27
Hameed AderojuHameed AderojuF(C)1960