10
Branislav TOMIĆ

Full Name: Branislav Tomić

Tên áo: TOMIĆ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Feb 12, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Borac Čačak

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Borac Čačak76
Jul 23, 2023FK Napredak Kruševac76
Apr 27, 2023Rudar Prijedor76
Oct 20, 2021Radnički Niš76
Nov 6, 2020FK Novi Pazar76
Nov 6, 2020FK Novi Pazar76
Oct 29, 2019FK Indjija76
Oct 24, 2019FK Indjija73
Jul 14, 2019FK Bačka Palanka73
Mar 14, 2019FK Bačka Palanka72
Feb 23, 2019FK Bačka Palanka70
Nov 11, 2016FK Metalac GM70

Borac Čačak Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Nikola PetrovićNikola PetrovićGK3670
22
Stevan KovačevićStevan KovačevićTV,AM(C)3775
29
Milos VidovicMilos VidovicDM,TV(C)3577
28
Uroš NenadovićUroš NenadovićAM,F(PC)3176
10
Branislav TomićBranislav TomićAM,F(PT)3076
9
Veljko BogićevićVeljko BogićevićAM,F(PTC)2575
5
Srdjan DraškovićSrdjan DraškovićHV(C)3474
25
Stefan FićovićStefan FićovićAM(PTC)2676
21
Nikola GrbovićNikola GrbovićAM,F(PT)2675
15
Nenad NikićNenad NikićHV(TC),DM,TV(T)2373
7
Dragan RadosavljevićDragan RadosavljevićHV,DM,TV,AM(P)2875