Full Name: Srđan Drašković
Tên áo: DRAŠKOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jan 8, 1991)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | FK Sileks | 74 |
Jan 27, 2021 | FK Sileks | 74 |
Nov 28, 2020 | FK Sileks | 73 |
May 5, 2018 | FK ČSK Pivara | 73 |
Mar 12, 2018 | FK ČSK Pivara | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Miloš Nikolić | HV(C) | 35 | 74 | ||
Ivan Šubert | HV,DM(C) | 31 | 75 | |||
10 | Burhan Aliji | TV(P),AM(C) | 35 | 73 | ||
Tomislav Turčin | AM,F(PTC) | 27 | 76 | |||
8 | Stefan Milosavljević | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
20 | Vladimir Petrović | AM,F(PTC) | 27 | 71 | ||
19 | Filip Obadović | F(C) | 27 | 73 | ||
Ousman Marong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
Marko Gjorgjievski | F(C) | 24 | 75 | |||
11 | Marjan Ristovski | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 28 | 74 | ||
Adi Alic | F(C) | 22 | 73 | |||
6 | Dimitrije Zajic | TV,AM(C) | 29 | 74 |