Full Name: Ben Tomlinson
Tên áo: TOMLINSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Sep 11, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2020 | Alfreton Town | 65 |
Oct 28, 2020 | Alfreton Town | 65 |
Oct 22, 2020 | Alfreton Town | 68 |
Oct 25, 2017 | FC Halifax Town | 68 |
Sep 9, 2017 | FC Halifax Town | 68 |
Sep 4, 2017 | FC Halifax Town | 71 |
Jun 19, 2017 | Carlisle United | 71 |
Mar 24, 2017 | Carlisle United | 71 |
May 21, 2016 | Barnet | 71 |
Jan 30, 2016 | Barnet | 71 |
Dec 8, 2015 | Barnet đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 71 |
Sep 19, 2015 | Barnet đang được đem cho mượn: Grimsby Town | 71 |
Aug 10, 2015 | Barnet | 71 |
May 27, 2015 | Barnet | 70 |
May 10, 2015 | Lincoln City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ryan Taylor | F(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Billy Whitehouse | AM(PTC) | 28 | 68 | ||
![]() | Gerry Mcdonagh | F(C) | 27 | 70 | ||
![]() | George Willis | GK | 30 | 71 | ||
![]() | Adam Anson | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Max Hunt | HV(C) | 25 | 68 | ||
12 | ![]() | Harry Perritt | HV(PC) | 24 | 65 | |
![]() | Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | ||
![]() | Liam Waldock | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
3 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 22 | 72 | ||
![]() | Ahmed Salam | TV,AM(T) | 24 | 67 | ||
![]() | David Robson | GK | 23 | 60 | ||
22 | ![]() | Billy Fewster | DM,TV(C) | 21 | 70 |